
Bảng giá phụ kiện tấm lợp tôn Austnam mới nhất – Đầy đủ và chi tiết
Phụ kiện tấm lợp tôn là phần không thể thiếu để hoàn thiện một hệ mái bền – đẹp – kín nước. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu lợp mái, Austnam cung cấp hệ phụ kiện đồng bộ, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao, phù hợp với tất cả dòng tôn múi, tôn PU, tôn lạnh, tôn mạ màu và tôn công nghiệp.
Dưới đây là bảng giá phụ kiện tấm lợp Austnam mới nhất, áp dụng tại khu vực Hà Nội (đã bao gồm thuế GTGT), giúp khách hàng và nhà thầu dễ dàng tham khảo khi lập dự toán công trình.
🔧 1. Bảng giá các tấm phụ kiện tôn Austnam (Úp nóc – Mép – Máng xối)
Các phụ kiện tấm rộng dùng để úp nóc, úp hông, bo viền, máng xối, tấm che đầu hồi… nhằm bảo vệ mái khỏi thấm dột, gió lùa và tăng độ hoàn thiện thẩm mỹ.
Đơn giá theo mét dài (VNĐ/md)
| Khổ rộng | Tôn mạ AZ150 – 0.47 mm | AZ150 – 0.45 mm | AZ100 – 0.45 mm | AZ100 – 0.42 mm |
|---|---|---|---|---|
| 300 mm | 62.500 | 61.500 | 58.000 | 56.000 |
| 400 mm | 83.500 | 81.500 | 76.500 | 74.500 |
| 600 mm | 122.000 | 119.000 | 113.000 | 108.000 |
| 900 mm | 182.500 | 177.500 | 169.000 | 162.000 |
| 1200 mm | 229.500 | 223.500 | 212.500 | 202.500 |
👉 Khổ lớn hơn → giá trị cao hơn → phù hợp máng xối, úp nóc lớn, nhà xưởng.
👉 Khổ nhỏ → dùng cho mép mái, diềm, bo viền cửa sổ, ô thoáng.
🔩 2. Giá các phụ kiện tôn khác (ốc vít – đai – tấm chặn)
Phụ kiện nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng, quyết định độ kín nước và độ bền lâu dài của mái.
Đơn giá từng loại phụ kiện (VNĐ/chiếc)
| Tên phụ kiện | Đơn vị | Giá (VNĐ) |
|---|---|---|
| Vít dài 65mm | Chiếc | 2.300 |
| Vít dài 45mm | Chiếc | 1.700 |
| Vít dài 20mm | Chiếc | 1.200 |
| Vít đính dài 16mm (vít bắt đai) | Chiếc | 700 |
| Đai bắt tôn ALOK, ASEAM | Chiếc | 11.000 |
| Tấm chặn tôn ASEAM | Bộ | 20.000 |
🛠 Lưu ý kỹ thuật:
-
Vít Đài Loan tiêu chuẩn AS3566 Class 3 – chịu muối, chống rỉ, phù hợp môi trường ẩm, ven biển.
-
Đai bắt tôn & tấm chặn ASEAM giúp liên kết mái chắc chắn, chống tốc mái khi gió lớn.
⭐ 3. Bảng giá cửa chớp tôn Austnam
Cửa chớp tôn là phụ kiện quan trọng cho nhà công nghiệp, nhà kho, nhà xưởng — giúp thoáng khí – chống hắt – che mưa.
Đơn giá theo mét vuông (VNĐ/m²)
| Chủng loại | Độ dày tôn | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|
| Tôn màu (AZ150) | 0.47 mm | 748.000 |
| Tôn màu (AZ150) | 0.45 mm | 732.000 |
| Tôn màu (AZ100) | 0.45 mm | 700.000 |
| Tôn màu (AZ100) | 0.42 mm | 682.000 |
| Tôn màu (AZ100) | 0.40 mm | 666.000 |
📌 Cửa < 1m²: cộng thêm 100.000đ/cửa (định phí gia công).
📌 Nan chớp khổ tiêu chuẩn 240mm, khoảng cách nan tối thiểu 12 cm giúp thoáng khí tốt nhưng vẫn chắn mưa.
⭐ 4. Vì sao nên sử dụng phụ kiện tấm lợp Austnam?
✔ Đồng bộ chất lượng với tôn Austnam
Phụ kiện được thiết kế phù hợp với mọi loại tấm lợp Austnam, đảm bảo khớp sóng, kín nước, bền đẹp.
✔ Vật liệu mạ AZ100 – AZ150 chống ăn mòn
Tăng tuổi thọ 10–20 năm tùy khu vực và môi trường.
✔ Dễ thi công, độ chính xác cao
Các phụ kiện được sản xuất trên máy chuyên dụng, kích thước chuẩn, lắp đặt nhanh.
✔ Giảm nguy cơ dột – tốc mái – gió lùa
Đặc biệt với tấm chặn ASEAM và đai bắt tôn chuyên dụng.
✔ Tiết kiệm chi phí lâu dài
Phụ kiện chất lượng giúp mái bền hơn, giảm chi phí sửa chữa.
Phụ kiện tấm lợp Austnam đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện mái — từ úp nóc, máng xối, mép mái đến vít bắn tôn và cửa chớp. Bảng giá chi tiết trên giúp khách hàng chủ động dự toán, lựa chọn cấu hình mái phù hợp theo từng loại công trình.
