Austnam có tôn lạnh không, giá thành thế nào?

Thi công mái tôn tại một trang trại
Tôn Austnam » Austnam có tôn lạnh không, giá thành thế nào?

Hỏi: Anh Hoàng, Nam Định hỏi “Công ty Austnam có tôn lạnh không? Nếu có thì là sản phẩm nào? Cụ thể giá thành, thông số kỹ thuật ra sao? Nhờ công ty tư vấn giúp tôi.”

Tư vấn của Austnam:

Tôn lạnh là một trong những dòng sản phẩm phổ biến của thương hiệu Austnam, được thiết kế để phản xạ nhiệt, chống ăn mòn và phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Đây là lựa chọn cơ bản nhưng hiệu quả trong nhóm tôn lợp mái và vách cho nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, công trình công cộng… Với lịch sử sản xuất lâu năm, Austnam mang đến nhiều loại tôn lạnh chất lượng để người dùng lựa chọn tùy theo nhu cầu kỹ thuật và ngân sách.

🛠 1. Tôn lạnh Austnam là gì?

Tôn lạnh Austnam là sản phẩm tấm lợp kim loại được sản xuất từ thép cán nguội và mạ hợp kim nhôm-kẽm (Alu-Zn), với cấu tạo cơ bản gồm:

  • Lớp thép nền: cung cấp độ cứng và chịu lực

  • Lớp mạ nhôm-kẽm (AZ): phản xạ nhiệt, chống ăn mòn

  • Lớp xử lý bề mặt và sơn phủ (tùy loại): tăng khả năng chống oxy hóa, bền màu

Cấu tạo này giúp tôn lạnh có khả năng phản nhiệt hiệu quả hơn so với tôn kẽm thông thường, làm giảm nhiệt hấp thụ vào công trình.

📊 2. Các dòng tôn lạnh Austnam phổ biến

Hiện nay Austnam cung cấp nhiều biến thể của tôn lạnh, phù hợp từng nhu cầu:

🔹 Tôn lạnh mạ nhôm-kẽm truyền thống

  • Chủ yếu gồm hai lớp: thép nền + lớp mạ nhôm-kẽm.

  • Phản xạ nhiệt, chống ăn mòn tốt hơn tôn kẽm truyền thống.

  • Dùng cho mái nhà, mái xưởng, vách che hay các công trình cần bền với thời tiết.

🔹 Tôn lạnh có sơn màu

  • Tôn lạnh được sơn màu bề mặt bằng sơn Polyester hoặc sơn cao cấp hơn.

  • Ngoài chức năng phản nhiệt và chống ăn mòn còn mang tính thẩm mỹ cao.

  • Phù hợp cho mái nhà, nhà xưởng, cửa cuốn, biển hiệu…

🔹 Sản phẩm chủ lực của Austnam

Các dòng tôn lạnh có thể được cán thành nhiều kiểu sóng khác nhau (5 sóng, 6 sóng, 11 sóng…), hoặc dạng tôn la phông dùng cho trần nội thất, vách ngăn.

📐 3. Thông số kỹ thuật cơ bản của tôn lạnh Austnam

Dưới đây là các thông số phổ biến ứng với tôn lạnh Austnam đang lưu hành trên thị trường (tham khảo dữ liệu đại lý phân phối):

🔸 Thép nền và tiêu chuẩn

  • Tiêu chuẩn thép: ASTM A792M hoặc tương đương

  • Loại vật liệu: Thép mạ nhôm-kẽm (AZ)

  • Tỉ lệ mạ: thường ở mức AZ100–AZ150 (thường theo yêu cầu kỹ thuật)

  • Độ dày tôn: khoảng 0,42 – 0,47 mm (phổ biến)

🔸 Phản xạ nhiệt và khả năng chịu môi trường

  • Tôn lạnh có khả năng phản xạ tốt nhờ lớp mạ nhôm-kẽm, giúp giảm lượng nhiệt hấp thụ vào mái nhà.

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội so với tôn kẽm nhờ lớp mạ hợp kim.

🔸 Kiểu sóng & khổ tấm

  • Kiểu sóng: 5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, 11 sóng hoặc dạng trơn la phông.

  • Khổ rộng: Dao động trong khoảng 420–1200 mm (tùy profile và mục đích sử dụng).

  • Chiều dài: Cắt theo yêu cầu công trình.

💰 4. Giá tôn lạnh Austnam tham khảo thị trường

Giá tôn lạnh tại các đại lý phân phối thường dao động theo kích thước, độ dày và khổ tấm. Dưới đây là mức giá tham khảo khá sát với giá thị trường hiện nay:

🔹 Bảng giá tôn lạnh Austnam (tham khảo)

Khổ rộng (mm) Độ dày (mm) Giá ước tính (VNĐ/m)
300 0,42 ~49.500 – 54.500
400 0,42 – 0,45 ~64.500 – 69.500
600 0,45 ~94.000 – 102.000
900 0,45 – 0,47 ~140.500 – 151.500
1200 0,47 ~174.500 – 195.500

Đây là giá tham khảo trung bình tại các đại lý vật liệu xây dựng áp dụng cho tôn lạnh Austnam — biến động tùy thời điểm và nơi cung cấp.

📌 So với các dòng tôn màu hay tôn cách nhiệt, giá tôn lạnh thường thấp hơn và phù hợp với các công trình cần phản nhiệt, chống ăn mòn với chi phí hợp lý.

🏡 5. Ứng dụng của tôn lạnh Austnam trong xây dựng

Tôn lạnh Austnam được dùng rất rộng rãi vì tính linh hoạt và bền bỉ:

  • Lợp mái nhà dân dụng, nhà phố

  • Lợp mái nhà xưởng, kho bãi, công trình công nghiệp

  • Làm vách che, cửa cuốn, cửa kéo, tấm chắn

  • Lợp trần la phông, mái hiên, mái che ngoài trời

  • Ứng dụng nội/ngoại thất trong các công trình thương mại

Khả năng phản nhiệt của tôn lạnh giúp không gian bên trong bớt nóng hơn so với mái bê tông hay vật liệu khác, đặc biệt ở vùng khí hậu nhiệt đới.

📍 6. Ưu điểm của tôn lạnh Austnam

🔹 Phản xạ nhiệt – môi trường mát hơn

Lớp mạ nhôm-kẽm giúp phản xạ bức xạ nhiệt trực tiếp từ mặt trời, làm giảm nhiệt độ bề mặt mái và không gian phía dưới.

🔹 Chống ăn mòn – bền lâu

Thành phần nhôm trong lớp mạ tạo màng bảo vệ kim loại, tăng khả năng chống rỉ sét và oxy hóa.

🔹 Dễ thi công – trọng lượng nhẹ

Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công trên nhiều địa hình khác nhau.

🔹 Đa dạng lựa chọn

Có thể chọn dạng tôn trơn lạnh hoặc tôn lạnh có sơn màu phù hợp mục đích thẩm mỹ và kỹ thuật.

🔹 Giá thành cạnh tranh

So với nhiều loại tôn khác như tôn mạ màu hay tôn cách nhiệt PU, tôn lạnh có chi phí thấp hơn và vẫn đảm bảo chất lượng cho nhiều công trình.

🧠 Tóm tắt tôn lạnh Austnam

✔ Có – Austnam cung cấp tôn lạnh chất lượng cao, chống ăn mòn và phản nhiệt.
✔ Tôn lạnh Austnam sản xuất dạng thép mạ nhôm-kẽm (Alu-Zn) kết cấu bền bỉ.
✔ Mức giá thị trường dao động từ ~49.500 đến ~195.500 VNĐ/m tuỳ kích thước và độ dày.
✔ Phù hợp nhiều ứng dụng xây dựng từ mái đến vách, trần, nhà xưởng.

📌 Như vậy Austnam khẳng định

Tôn lạnh Austnam là một trong những lựa chọn chất lượng – bền – chi phí hợp lý nếu bạn cần vật liệu lợp mái, trần hoặc vách có khả năng phản nhiệt và chống ăn mòn. Với đa dạng profils, độ dày và khổ tấm, sản phẩm này phù hợp cả với công trình dân dụng và công nghiệp — từ lợp mái nhà đến nhà xưởng, kho bãi.