Austnam cung cấp hai nhóm tôn PU phổ biến cho mái và vách: dòng 6 sóng (H-APU2 / H-ADPU2) và dòng 11 sóng (H-APU2 / H-ADPU2) — cả hai đều là tấm lợp 3 lớp tôn–PU–tôn (hoặc tôn–PU–màng bảo vệ), được thiết kế để chống nóng, cách âm, nhẹ, thi công nhanh cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Các phiên bản H-APU2 / H-ADPU2 là biến thể profile (hình sóng và hoàn thiện) được Austnam sản xuất theo tiêu chuẩn nhà máy.
Tìm hiểu báo giá tôn Austnam: Báo giá tôn Austnam
1. Cấu tạo chung của tấm lợp H-APU2 / H-ADPU2 (cả 6 sóng & 11 sóng)
-
Lớp mặt trên: tôn mạ AZ (Alu-Zn) hoặc tôn mạ kẽm/mạ màu chất lượng cao, sơn phủ chống UV.
-
Lõi giữa: PU (Polyurethane) đẳng mật độ cao — lớp cách nhiệt chính, giúp chống nóng và giảm ồn.
-
Lớp mặt dưới: tôn mỏng hoặc màng bảo vệ (giấy bạc / PVC) để bảo vệ lõi PU, tạo mặt trần hoàn thiện.
Cấu trúc “tôn + PU + tôn/màng” cho phép tấm lợp giữ nhiệt tốt, giảm tiếng ồn khi mưa, đồng thời mặt trong trông sạch – thẩm mỹ.
2. Thông số kỹ thuật tham khảo (tiêu biểu)
Lưu ý: thông số sau là tham khảo theo catalog dòng APU/ADPU của Austnam; khi đặt hàng, cần yêu cầu bảng thông số chính xác từ nhà cung cấp (độ dày tôn, độ dày PU, lớp mạ, màu sắc theo lô sản xuất).
| Thuộc tính | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Loại sản phẩm | Tấm lợp PU 3 lớp – H-APU2 / H-ADPU2 |
| Profile | 6 sóng (H-APU2 6 sóng / H-ADPU2 6 sóng) và 11 sóng (H-APU2 11 sóng / H-ADPU2 11 sóng). |
| Lõi cách nhiệt | PU (Polyurethane) — độ dày phổ biến: 16 / 25 / 35 / 50 mm (tùy yêu cầu) |
| Thép nền | Thép mạ hợp kim (AZ) / mạ kẽm; lớp mạ AZ (Al-Zn) khuyến nghị cho môi trường ẩm/ven biển |
| Độ dày tôn mặt | 0.30 – 0.47 mm (phổ biến: 0.35 – 0.45 mm) |
| Khổ hữu dụng | Khoảng 0.95 – 1.00 m (tùy profile) |
| Màu sắc | Đa dạng: đỏ, xanh rêu, ghi, xanh dương, trắng… |
| Ứng dụng | Mái, vách, trần nhà xưởng, kho, nhà dân, mái giả ngói… |
3. Điểm khác biệt giữa 6 sóng và 11 sóng (cùng mã H-APU2/H-ADPU2)
-
Hình học sóng & thẩm mỹ:
-
6 sóng thường có sóng lớn hơn, cho cảm quan “sóng vuông” mạnh mẽ, phù hợp cho mái công nghiệp và vách phổ thông; tấm trông rắn chắc.
-
11 sóng có sóng dày hơn, xu hướng thẩm mỹ mịn hơn — phù hợp mái dân dụng, mái giả ngói hoặc những nơi cần vẻ “mềm mại” hơn.Khả năng thoát nước & chống dột: Sóng cao/chiều cao sóng lớn hơn giúp thoát nước nhanh hơn; profile thiết kế sao cho khớp mối tốt để giảm hở nước khi mưa. Cả hai profile của Austnam được thiết kế để hạn chế dột khi thi công đúng kỹ thuật.
-
-
Ứng dụng thực tế:
-
6 sóng (H-APU2/H-ADPU2 6 sóng): ưu tiên nhà xưởng, kho, mái lớn, nơi cần tốc độ lợp nhanh và chi phí tối ưu.
-
11 sóng (H-APU2/H-ADPU2 11 sóng): phù hợp nhà dân, mái Thái, mái có yêu cầu thẩm mỹ cao và phần mái có nhiều chi tiết giật cấp.
-
4. Ưu điểm chung của các tấm H-APU2 / H-ADPU2 (vì sao nên chọn)
✔ Chống nóng – tiết kiệm năng lượng
Lõi PU có hệ số dẫn nhiệt thấp, giảm truyền nhiệt từ mái xuống không gian, giúp giảm tải cho hệ thống làm mát. Điều này làm tấm PU rõ ràng hơn tôn 1 lớp trong việc tiết kiệm năng lượng vận hành
✔ Cách âm – giảm ồn khi mưa
Lõi PU hấp thụ âm thanh, giảm tiếng mưa rơi — phù hợp nhà ở, văn phòng đặt dưới mái hay khu vực cần yên tĩnh.
✔ Trọng lượng nhẹ – thi công nhanh
So với ngói hay mái bê tông, tấm PU nhẹ hơn rất nhiều → giảm tải kết cấu, thi công nhanh, rút ngắn tiến độ công trình.
✔ Bề mặt trần sạch – thẩm mỹ
Lớp dưới hoàn thiện (màng bạc / tôn mỏng) tạo trần đẹp, không cần trần phụ, phù hợp không gian yêu cầu vệ sinh hoặc thẩm mỹ cao.
✔ Chống ẩm & chống ăn mòn (khi chọn đúng lớp mạ)
Khi tấm dùng thép nền mạ AZ (Al-Zn) hoặc mạ kẽm chất lượng, tuổi thọ tấm tăng trong môi trường ẩm/ven biển. Austnam cung cấp profile có lớp mạ phù hợp cho từng điều kiện.
5. Thông số kỹ thuật chi tiết bạn nên yêu cầu khi đặt hàng
Khi mua tấm H-APU2 / H-ADPU2, hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp bằng văn bản (CO/CQ) các thông số sau:
-
Độ dày tôn mặt trên / dưới (mm)
-
Độ dày & tỷ trọng PU (mm & kg/m³)
-
Loại lớp mạ (AZ150, AZ100, ZINC…) và khối lượng mạ (g/m²)
-
Lớp sơn (PE/ PVDF) — độ dày µm của lớp mặt
-
Kích thước khổ hữu dụng & chiều dài cắt
-
Tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ ASTM hoặc tiêu chuẩn nội địa)
-
Chính sách bảo hành & hướng dẫn thi công
Yêu cầu này giúp bạn đảm bảo sản phẩm giao đúng chất lượng, phù hợp điều kiện công trình.
6. Hướng dẫn ngắn về thi công & lưu ý kỹ thuật
-
Khoảng cách xà gồ: tuân theo khuyến cáo nhà sản xuất; khoảng cách quá lớn làm tấm võng gây bong tách lớp PU trong thời gian dài.
-
Cố định và mối nối: dùng phụ kiện chuyên dụng cho tấm PU để tránh thủng/né vít xuyên tấm; nếu bắt vít, phải dùng vít có đệm cao su chuyên dụng.
-
Bo viền & úp nóc: xử lý đệm & keo chống thấm ở các điểm giao mái; profile 11 sóng/6 sóng có chi tiết bo viền tương thích.
-
Chống ngưng tụ: ở công trình có độ ẩm cao, bổ sung lớp chống ngưng tụ hoặc thông gió mái để tránh hơi nước đọng làm giảm tuổi thọ PU.
-
Vận chuyển & lưu kho: tránh để tấm nằm lâu ngoài nắng/ mưa; vận chuyển thẳng, không xếp chồng quá cao để tránh biến dạng.
7. Ứng dụng tiêu biểu & gợi ý chọn profile
-
Nhà xưởng, kho, công nghiệp (ưu tiên 6 sóng H-APU2/H-ADPU2): cần diện tích lớn, thi công nhanh, chi phí tối ưu.
-
Nhà dân, mái Thái – mái Nhật, biệt thự (ưu tiên 11 sóng H-APU2/H-ADPU2): yêu cầu thẩm mỹ, mái giật cấp, trần thô sạch.
-
Nhà để xe, mái hiên, mái sân vườn: chọn độ dày PU trung bình (25 mm) để cân bằng chi phí – hiệu quả.
-
Phòng lạnh / kho mát (khi cần cách nhiệt cao): cân nhắc tấm panel PU chuyên dụng độ dày lớn hoặc panel chế tạo riêng; tấm H-APU2/H-ADPU2 phù hợp cho các kho có yêu cầu cách nhiệt vừa phải.
8. Ai nên chọn H-APU2 / H-ADPU2 (6 sóng & 11 sóng)?
-
Nếu bạn cần mái chống nóng, giảm ồn, thi công nhanh và thẩm mỹ → tấm H-APU2 / H-ADPU2 (11 sóng) là lựa chọn phù hợp cho nhà ở, biệt thự, mái giật cấp. AUSTNAM
-
Nếu bạn cần mái diện tích lớn, chi phí hợp lý, chịu lực tốt → tấm H-APU2 / H-ADPU2 (6 sóng) là lựa chọn ưu việt cho nhà xưởng và kho. AUSTNAM
Cả hai dòng đều thuộc nhóm tấm lợp PU 3 lớp Austnam — được thiết kế để tối ưu nhu cầu cách nhiệt, cách âm và giảm chi phí vận hành cho công trình. Khi đặt hàng, hãy yêu cầu nhà cung cấp gửi thông số kỹ thuật chi tiết (độ dày PU, tỷ trọng, loại lớp mạ, lớp sơn, chính sách bảo hành) để đảm bảo sản phẩm phù hợp mục tiêu sử dụng.
Giới thiệu chi tiết dòng sản phẩm tấm lợp PU 3 lớp Austnam

